--

chân chỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân chỉ

+ adj  

  • Simple-minded and truthful
    • con người làm ăn chân chỉ
      a simple-minded and truthful person in his work and behaviour
    • chân chỉ hạt bột
      very simple-minded and truthful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân chỉ"
Lượt xem: 744